41 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |