40 | Ipatinga #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 2 | 20 | 0 | 0 |
39 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 1 | 8 | 5 | 0 |
38 | ARCAEA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
37 | ARCAEA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 10 | 8 | 0 |
36 | ARCAEA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 7 | 15 | 0 |
35 | ARCAEA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 11 | 6 | 0 |
34 | ARCAEA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 10 | 9 | 0 |
33 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
33 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 13 | 2 | 19 | 1 | 0 |
32 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 28 | 0 | 0 |
31 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 4 | 27 | 3 | 0 |
30 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 0 | 34 | 2 | 0 |
29 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 21 | 2 | 0 |
28 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 1 | 29 | 0 | 0 |
27 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 1 | 19 | 2 | 0 |
26 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 1 | 14 | 1 | 0 |
25 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 1 | 7 | 2 | 0 |
24 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 9 | 16 | 6 | 0 |
23 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
22 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |