37 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 10 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 6 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 6 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 12 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 30 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 36 | 4 | 0 | 0 |
27 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 35 | 7 | 0 | 0 |
26 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 36 | 3 | 0 | 0 |
25 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 15 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 36 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 19 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 20 | 0 | 0 | 0 |