44 | Kitakyushu #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kitakyushu #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Kitakyushu #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Lũ lụt tan biến đi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
22 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |