40 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
39 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 16 | 1 | 1 | 0 |
38 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 54 | 2 | 0 | 0 |
36 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 47 | 2 | 1 | 0 |
35 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 54 | 1 | 1 | 0 |
34 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 54 | 2 | 3 | 0 |
33 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 45 | 0 | 3 | 0 |
32 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 57 | 2 | 4 | 0 |
31 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 49 | 2 | 1 | 0 |
30 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 52 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 18 | 0 | 1 | 0 |
28 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 53 | 50 | 1 | 3 | 0 |
27 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 34 | 46 | 1 | 4 | 0 |
26 | SPL Imperial College | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Misratah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 59 | 39 | 2 | 1 | 0 |
24 | SPL Imperial College | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SPL Imperial College | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | SPL Imperial College | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |