37 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
27 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
25 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |