41 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 27 | 1 | 9 | 0 | 0 |
39 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 3 | 10 | 1 | 0 |
38 | Real Cedro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 1 | 14 | 0 | 0 |
37 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 1 | 5 | 1 | 0 |
30 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 2 | 1 | 0 |
29 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 1 | 5 | 0 |
26 | AS Giugliano in Campania | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Ugoofaaru #2 | Giải vô địch quốc gia Maldives | 34 | 10 | 19 | 4 | 0 |
25 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 6 | 1 |
23 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
22 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |