39 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 21 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 25 | 7 | 0 | 2 | 1 |
35 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 26 | 7 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 3 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 14 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 16 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 8 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 4 | 0 | 2 | 1 |
28 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 5 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 23 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Xiangfan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 34 | 38 | 2 | 0 | 0 |
25 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |