38 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 11 | 3 | 2 | 0 |
33 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 15 | 6 | 2 | 0 | 0 |
33 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 16 | 10 | 0 | 1 | 0 |
32 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 26 | 10 | 2 | 0 | 0 |
31 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
30 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 26 | 25 | 1 | 2 | 0 |
29 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 28 | 32 | 1 | 0 | 0 |
28 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 25 | 16 | 1 | 2 | 0 |
27 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 35 | 33 | 4 | 3 | 0 |
26 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 39 | 31 | 0 | 4 | 0 |
25 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 29 | 25 | 4 | 1 | 0 |
24 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 21 | 9 | 2 | 0 | 0 |
23 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 14 | 2 | 1 | 0 |
22 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.5] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |