36 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
31 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |
27 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 60 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 48 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ludza #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |