40 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 29 | 6 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 32 | 10 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 18 | 2 | 2 | 1 |
33 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 15 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 17 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 17 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 19 | 2 | 2 | 0 |
28 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 18 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 10 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 3 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 15 | 3 | 0 | 2 | 0 |
23 | Teshie #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Teshie #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |