43 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 17 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 12 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 11 | 0 | 0 |
35 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 20 | 5 | 0 | 0 |
30 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
29 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
28 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
26 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
24 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 0 |
23 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 1 | 0 |
22 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 |