41 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 8 | 1 | 1 | 0 |
40 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 8 | 0 | 1 | 0 |
38 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
37 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 14 | 6 | 0 | 0 |
36 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
35 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 25 | 22 | 2 | 1 | 0 |
34 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 42 | 3 | 0 | 0 |
33 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
32 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
31 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 33 | 2 | 2 | 0 |
30 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 32 | 22 | 0 | 2 | 0 |
29 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
28 | Maputo #11 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Lüderitz | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |