44 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Ha'il #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ha'il #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ha'il #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ha'il #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ha'il #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ha'il #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |