41 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 19 | 0 | 0 |
40 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 23 | 0 | 0 |
38 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 20 | 0 | 0 |
37 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 23 | 0 | 0 |
36 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 23 | 0 | 0 |
35 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 17 | 0 | 0 |
34 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 19 | 0 | 0 |
33 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 20 | 0 | 0 |
32 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 12 | 0 | 0 |
31 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 19 | 1 | 0 |
30 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 13 | 0 | 0 |
29 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 10 | 1 | 0 |
28 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 12 | 0 | 0 |
27 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 4 | 0 | 0 |
26 | FC Cauls Bottom | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 25 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bouillante | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 10 | 1 | 0 |
24 | FC Cauls Bottom | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 2 | 3 | 0 |
23 | FC Cauls Bottom | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Cauls Bottom | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 13 | 0 | 0 | 0 |