42 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 2 | 0 | 0 |
41 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 2 | 0 | 0 |
40 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 15 | 0 | 0 |
39 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 11 | 1 | 0 | 0 |
36 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 33 | 9 | 0 | 0 |
35 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 24 | 3 | 0 | 0 |
34 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
33 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 7 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 35 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 7 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 28 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 19 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 37 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Dobele #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
22 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 6 | 0 | 0 | 0 |