49 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 4 | 1 | 0 | 0 |
48 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 4 | 1 | 0 | 0 |
47 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 17 | 2 | 0 | 0 |
46 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 2 | 0 | 0 |
45 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 25 | 15 | 0 | 0 |
44 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 14 | 0 | 0 |
43 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 12 | 0 | 0 |
42 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 14 | 0 | 0 |
41 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 28 | 14 | 0 | 0 |
40 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 25 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 14 | 1 | 0 |
37 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 13 | 0 | 0 |
33 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 14 | 0 | 0 |
31 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 7 | 0 | 0 |
30 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 4 | 0 | 0 |
29 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |