43 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Guarapuava | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |