39 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 0 | 2 | 5 | 0 |
37 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 1 | 2 | 8 | 0 |
36 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 1 | 8 | 7 | 0 |
35 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 4 | 6 | 0 |
34 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 2 | 5 | 5 | 0 |
33 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 3 | 8 | 5 | 0 |
32 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 2 | 10 | 6 | 0 |
31 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 2 | 7 | 7 | 0 |
30 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 15 | 8 | 0 |
29 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 1 | 3 | 10 | 0 |
28 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 5 | 15 | 11 | 0 |
27 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 39 | 1 | 5 | 4 | 0 |
26 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 41 | 1 | 3 | 9 | 0 |
25 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 43 | 3 | 4 | 12 | 0 |
24 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |