41 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola | 41 | 8 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 33 | 24 | 6 | 2 | 0 |
37 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 6 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 31 | 34 | 6 | 1 | 0 |
35 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 39 | 4 | 1 | 0 |
34 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 41 | 49 | 8 | 1 | 0 |
33 | FC Luanda #16 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 11 | 13 | 1 | 0 | 0 |
33 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
29 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 12 | 0 | 1 | 0 |
28 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 13 | 5 | 0 | 0 |
27 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 25 | 1 | 0 | 0 |
26 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 8 | 2 | 2 | 0 |
25 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |