42 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 15 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 66 | 1 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 61 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 41 | 0 | 0 | 4 | 1 |
25 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Philipsburg #18 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 14 | 0 |