42 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 15 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 23 | 2 | 1 | 4 | 0 |
39 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 22 | 2 | 5 | 2 | 0 |
37 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 29 | 0 | 3 | 2 | 1 |
36 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 21 | 1 | 2 | 6 | 0 |
34 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 10 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 13 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 27 | 1 | 3 | 8 | 1 |
31 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 16 | 0 | 5 | 4 | 0 |
30 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 16 | 0 | 2 | 2 | 1 |
29 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 3 | 1 | 0 |
28 | Beirut #14 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 30 | 2 | 19 | 6 | 0 |
27 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |