43 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 36 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
25 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | ZOKI53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |