39 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 1 | 2 |
37 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Bohemians 1905 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bohemians 1905 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bohemians 1905 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Logatec | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | NK Zagreb #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 4 | 1 |