Gerhard Riemer: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
44cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc3000
43cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc18000
42cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc24100
41cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]16700
40cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc29400
39cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc24100
38cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]241000
37cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]299 3rd00
36cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]32900
35cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3011 3rd00
34cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2911 3rd00
33cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]331000
32cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]28700
31cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]34800
30cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]301100
29cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1]13500
28cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1]33700
27cz FK Náchod #3cz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1]15100
27lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]8000
26lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]32000
25lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]31000
24lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]34000
23de SC München #3de Giải vô địch quốc gia Đức [2]20000
22de SC München #3de Giải vô địch quốc gia Đức20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 14 2016lv Death Metalcz FK Náchod #3RSD20 718 292
tháng 5 15 2016de SC München #3lv Death MetalRSD10 565 265

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của de SC München #3 vào thứ năm tháng 2 11 - 22:39.