37 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
34 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
30 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
29 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
27 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |