43 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 0 | 12 | 0 |
37 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 1 |
35 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 2 | 0 | 5 | 0 |
33 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 0 | 0 | 5 | 1 |
32 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 1 | 0 | 5 | 0 |
29 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |