36 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 51 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 44 | 0 | 0 | 11 | 0 |
22 | FC Taipei #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 0 | 0 | 11 | 1 |