43 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 10 | 0 | 0 |
42 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 16 | 0 | 0 |
41 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 36 | 0 | 0 |
40 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 |
39 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 2 | 0 |
38 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 1 | 0 |
37 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 37 | 1 | 0 |
36 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 0 |
35 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 |
34 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 |
33 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 1 | 0 |
32 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 |
31 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 |
30 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 3 | 0 |
29 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 1 | 0 |
28 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 43 | 0 | 0 |
27 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 42 | 0 | 0 |
26 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 3 | 0 |
25 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 1 | 0 |
24 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 2 | 0 |
23 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 1 | 0 |
22 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 1 | 0 |