41 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 7 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 6 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 8 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 13 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 26 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 24 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 32 | 9 | 0 | 0 |
31 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 32 | 41 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 37 | 40 | 3 | 1 | 0 |
27 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 19 | 16 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kuldiga #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kuldiga #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |