42 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 7 | 0 | 0 |
41 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 11 | 0 | 0 |
40 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 4 | 0 | 0 |
39 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 32 | 4 | 0 | 0 |
38 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 30 | 9 | 1 | 0 |
37 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 32 | 12 | 0 | 0 |
36 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 32 | 6 | 0 | 0 |
35 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
34 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
33 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
32 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
31 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
30 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 6 | 0 | 0 |
29 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
28 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 12 | 3 | 1 | 0 |
27 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 1 | 0 | 0 |
25 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
24 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
23 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 13 | 0 | 1 | 0 |