42 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
40 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
39 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
38 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
37 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
36 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
35 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
34 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
33 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 19 | 9 | 0 | 0 |
32 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 28 | 15 | 0 | 0 |
31 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
30 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
29 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
28 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
27 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
26 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
25 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
23 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 |
22 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |