36 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.9] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | Warsaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |