38 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 32 | 0 | 9 | 12 | 0 |
36 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 28 | 2 | 8 | 5 | 0 |
35 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 36 | 6 | 9 | 12 | 0 |
34 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 36 | 2 | 3 | 7 | 0 |
33 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 29 | 3 | 11 | 16 | 0 |
32 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 33 | 2 | 9 | 16 | 0 |
31 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 1 | 7 | 18 | 1 |
30 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 35 | 2 | 8 | 10 | 0 |
29 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 35 | 0 | 11 | 11 | 0 |
28 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 0 | 7 | 3 | 0 |
27 | Nha Trang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 25 | 1 | 7 | 6 | 0 |
27 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Qiqihar #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |