37 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 11 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 0 | 6 | 6 | 0 |
34 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 0 | 2 | 9 | 0 |
33 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
31 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 2 | 15 | 13 | 0 |
30 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 3 | 10 | 13 | 0 |
29 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 13 | 22 | 3 | 0 |
28 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 3 | 14 | 9 | 0 |
27 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 11 | 22 | 8 | 0 |
26 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 18 | 14 | 6 | 0 |
25 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |