43 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 |
42 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
41 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
40 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 |
40 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
37 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 17 | 1 | 0 |
36 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 |
35 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 37 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
34 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 45 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Mutalau | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 59 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |