37 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 30 | 2 | 16 | 8 | 0 |
36 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 29 | 0 | 14 | 8 | 1 |
35 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 34 | 3 | 10 | 16 | 0 |
34 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 36 | 3 | 10 | 8 | 0 |
33 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 34 | 4 | 16 | 8 | 0 |
32 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 35 | 5 | 21 | 9 | 0 |
31 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 3 | 28 | 7 | 0 |
30 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 30 | 7 | 24 | 4 | 0 |
29 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 37 | 7 | 32 | 4 | 0 |
28 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 37 | 1 | 20 | 9 | 0 |
27 | FC Almería #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 21 | 4 | 20 | 2 | 0 |
27 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 1 | 10 | 0 |
25 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |