39 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tuen Mun #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |