43 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 25 | 14 | 2 | 0 | 0 |
40 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
39 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 17 | 1 | 0 | 0 |
38 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 25 | 2 | 0 | 0 |
37 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
35 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
34 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
33 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 13 | 2 | 0 | 0 |
32 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
31 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
30 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 |
29 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
28 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | Legionowo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |