44 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 |
40 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
31 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 6 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |