38 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 61 | 3 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 56 | 2 | 0 | 6 | 0 |
24 | FC Windhoek #4 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 25 | 2 | 0 | 3 | 0 |
24 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |