39 | Ahlatspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 15 | 4 | 1 | 1 | 0 |
38 | Ahlatspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 12 | 0 | 3 | 0 |
37 | Ahlatspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 21 | 5 | 1 | 0 |
36 | Ahlatspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 35 | 40 | 1 | 3 | 0 |
35 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 29 | 2 | 1 | 0 |
34 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 22 | 3 | 0 | 0 |
33 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 14 | 2 | 0 | 0 |
32 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 36 | 0 | 2 | 0 |
31 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 27 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 11 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 40 | 22 | 2 | 0 | 0 |
29 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | ☆★Colorful Days★☆ | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |