37 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 21 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 26 | 0 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 36 | 0 | 7 | 2 | 0 |
33 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 22 | 0 | 3 | 5 | 0 |
32 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 0 | 7 | 3 | 0 |
31 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 34 | 0 | 3 | 6 | 0 |
30 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 31 | 0 | 2 | 4 | 2 |
29 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
26 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
25 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Valmiera #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |