38 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 7 | 0 | 1 | 0 |
36 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 7 | 0 | 1 | 0 |
35 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 3 | 0 | 6 | 0 |
34 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 33 | 6 | 0 | 3 | 0 |
33 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 25 | 3 | 1 | 0 |
32 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 30 | 34 | 1 | 0 | 0 |
30 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |