43 | FC Isangel | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Isangel | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Isangel | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 9 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Isangel | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Isangel | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 40 | 11 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 13 | 2 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 3 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 54 | 9 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 59 | 7 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 60 | 4 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 45 | 0 | 2 | 3 | 1 |
28 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Fushun #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
23 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |