42 | Medellin #14 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 36 | 2 | 3 | 1 | 0 |
40 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 2 | 2 | 2 | 0 |
37 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 2 | 3 | 0 | 0 |
36 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 2 | 9 | 0 | 0 |
35 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 4 | 13 | 0 | 0 |
34 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 7 | 22 | 0 | 0 |
33 | Alguierão | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 15 | 0 | 4 | 1 | 0 |
32 | Alguierão | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 25 | 5 | 11 | 5 | 0 |
31 | Alguierão | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 29 | 3 | 15 | 2 | 0 |
30 | Alguierão | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 30 | 5 | 11 | 6 | 0 |
29 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 1 | 5 | 8 | 0 |
28 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 7 | 2 | 0 |
27 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 1 | 0 | 4 | 1 |
26 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |