Amangku Sukarto: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 1 29 2019 | Jauteam | Blue Pig Head | RSD37 109 051 |
tháng 10 17 2018 | MFC Nikolaev | Jauteam | RSD40 170 395 |
tháng 7 31 2018 | Csigacsapat | MFC Nikolaev | RSD61 609 166 |
tháng 4 18 2018 | Al Ahly SC⭐ | Csigacsapat | RSD98 984 858 |
tháng 10 20 2017 | River Plate CARP | Al Ahly SC⭐ | RSD71 953 664 |
tháng 4 20 2017 | FC Ashgabat | River Plate CARP | RSD68 708 320 |
tháng 3 26 2017 | 三聚氰胺氧乐果 | FC Ashgabat | RSD37 748 640 |
tháng 2 6 2017 | 三聚氰胺氧乐果 | FC Sporting Jiang Xi (Đang cho mượn) | (RSD430 430) |
tháng 12 12 2016 | 三聚氰胺氧乐果 | Abidjan #20 (Đang cho mượn) | (RSD368 810) |
tháng 10 21 2016 | 三聚氰胺氧乐果 | LOS LEPROSOS (Đang cho mượn) | (RSD311 090) |
tháng 8 30 2016 | 三聚氰胺氧乐果 | Agua Santa (Đang cho mượn) | (RSD279 681) |
tháng 8 27 2016 | FC Kueishan #3 | 三聚氰胺氧乐果 | RSD51 745 920 |
tháng 3 27 2016 | FC Kueishan #3 | Liku #3 (Đang cho mượn) | (RSD29 189) |
tháng 3 1 2016 | The Red Dragon | FC Kueishan #3 | RSD8 201 250 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của The Red Dragon vào thứ tư tháng 2 17 - 07:40.