40 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 3 | 0 | 0 |
36 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
34 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 1 | 6 | 0 | 0 |
31 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 5 | 0 | 0 |
29 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 8 | 2 | 0 |
28 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 37 | 0 | 4 | 0 | 0 |
27 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
26 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 2 | 6 | 0 | 0 |
24 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |