45 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 2 |
36 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Chutung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |