40 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 17 | 1 | 2 | 0 | 0 |
39 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 36 | 4 | 14 | 7 | 0 |
36 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 36 | 0 | 9 | 5 | 0 |
35 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 5 | 8 | 9 | 0 |
34 | AC Cuneo | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 15 | 13 | 5 | 0 |
33 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 39 | 0 | 12 | 3 | 0 |
32 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 2 | 7 | 3 | 0 |
31 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 4 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 3 | 7 | 4 | 1 |
29 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 8 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 |
26 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
25 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
22 | FC Tomelloso #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |